Tỉnh Bình Định: gồm 9 huyện 1 Thành Phố và 1 Thị Xã
1. Tp. Quy Nhơn |
|
|
Tên đại lý |
Ðịa chỉ |
Ðiện thoại |
NT Thanh Thủy |
259 Nguyễn Huệ |
0563821731 |
NT Phương Kiều |
272 Nguyễn Thái Học |
|
NT Thanh Vân |
17 Tây Sơn |
563501195 |
* Chú thích: NT viết tắt của Nhà Thuốc. |
|
|
|
|
|
2.H. An Lão |
|
|
Tên đại lý |
Ðịa chỉ |
Ðiện thoại |
NT Phụng |
TT An Lão |
|
NT Minh Tâm |
TT An Lão |
563609189 |
NT Kiểu Oanh |
Chợ Xuân Phong |
|
* Chú thích: NT viết tắt của Nhà Thuốc. |
|
|
|
|
|
3.H.Tuy Phước |
|
|
Tên đại lý |
Ðịa chỉ |
Ðiện thoại |
NT Hưng Chính |
TT Diêu Trì |
563823887 |
NT Sơn Lan |
Đường Hùng Vương-TT.Diêu Trì |
|
NT Tân Nhi |
Chợ Diêu Trì |
563833920 |
NT Ngọc Chi |
Ngã tư Tuy Phước-T.Bình Định |
563.633.431 |
NT Minh Hoàng |
Thị Trấn Tuy Phước |
563.633.311 |
NT Kim Loan |
Chợ Huyện |
566.502.788 |
* Chú thích: NT viết tắt của Nhà Thuốc. |
|
|
|
|
|
4. H.An Nhơn |
|
|
Tên đại lý |
Ðịa chỉ |
Ðiện thoại |
NT Ngọc Diệp |
198 QL1A. QL1A.TT Đập Đá |
|
NT Sanh Phượng |
QL1A.TT Đập Đá |
563.839.758 |
NT Hoa KỳI |
Chợ Đập Đá-T.X An Nhơn |
|
* Chú thích: NT viết tắt của Nhà Thuốc. |
|
|
|
|
|
5. H.Phù Cát |
|
|
Tên đại lý |
Ðịa chỉ |
Ðiện thoại |
NT Hữu Nghị |
54 Phan Đình Phùng.TT Ngô Mây |
563850537 |
NT Thu Hương |
17 Đường 3/2.TT Ngô Mây |
563.850.582 |
* Chú thích: NT viết tắt của Nhà Thuốc. |
|
|
|
|
|
6. H.Phù Mỹ |
|
|
Tên đại lý |
Ðịa chỉ |
Ðiện thoại |
NT Thanh Bình |
TT.Phù Mỹ |
563.855.298 |
NT Phương Mai |
542.Quyang |
563.855.124 |
NT Hoa |
Chợ Bình Dương |
563858361 |
* Chú thích: NT viết tắt của Nhà Thuốc. |
|
|
|
|
|
7. H.Hoài Ân |
|
|
Tên đại lý |
Ðịa chỉ |
Ðiện thoại |
NT Số 4-Cô Thy |
TT.Tăng Bạt Hổ-H.Hoài Ân |
563.870.107 |
NT Bắc An Lợi Đường |
TT.Tăng Bạt Hổ |
|
* Chú thích: NT viết tắt của Nhà Thuốc. |
|
|
|
|
|
8. H.Hoài Nhơn |
|
|
Tên đại lý |
Ðịa chỉ |
Ðiện thoại |
NT Mai Thảo |
133 Quang Trung-TT Bồng Sơn |
|
NT Như Mười |
203 Quang Trung-TT Bồng Sơn |
563.761.169 |
NT Mỹ Nhung |
120QL1A-TT.Tam Quan |
563.865.015 |
* Chú thích: NT viết tắt của Nhà Thuốc. |
|
|