Thành Phố Đà Nẵng gồm 8 quận, huyện
1. Quận Thanh Khê |
|
|
|
|
|
Tên đại lý |
Ðịa chỉ |
Ðiện thoại |
NT Hồng Đức |
282 Ông Ích Khiêm |
|
NT Huy Hoàng |
62 Trần Cao Vân |
05113 896321 |
NT Liên Việt |
177 Lê Độ- Quận Thanh Khê |
05116 509474 |
|
|
|
* Chú thích: NT viết tắt của Nhà Thuốc. |
|
|
|
|
|
2.Q. Hải Châu |
|
|
|
|
|
Tên đại lý |
Ðịa chỉ |
Ðiện thoại |
NT Phước Thiện |
370 Trưng Nữ Vương |
05113 827772 |
NT Tâm Đức |
100 Phan Đăng Lưu |
05113644578 |
NT Cẩm Tú |
556 Hoàng Diệu |
05113 615757 |
|
|
|
* Chú thích: NT viết tắt của Nhà Thuốc. |
|
|
|
|
|
3.Q.Liên Chiểu |
|
|
|
|
|
4. H.Hòa Vang |
|
|
|
|
|
Tên đại lý |
Ðịa chỉ |
Ðiện thoại |
NT Mạnh |
333 Nguyễn Lương Bằng |
05113841659 |
NT Quang Minh |
Chợ Hoà Khánh |
05113736193 |
NT Minh Tâm |
28 Âu Cơ |
05116272189 |
Tên đại lý |
Ðịa chỉ |
Ðiện thoại |
NT Dapharco161 |
Phú Túc - Huyện Hòa Vang |
05113780130 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Chú thích: NT viết tắt của Nhà Thuốc. |
|
|
|
|
|
5. H.Ngũ Hành Sơn |
|
|
|
|
|
Tên đại lý |
Ðịa chỉ |
Ðiện thoại |
NT Khánh Hiền |
Chợ Non Nước |
05113967176 |
NT Dapharco 15 |
Chợ Non Nước |
|
NT Non Nước |
400 Lê Văn Hiến |
05113844499 |
|
|
|
* Chú thích: NT viết tắt của Nhà Thuốc. |
|
|
|
|
|
6. H.Sơn Trà |
|
|
|
|
|
Tên đại lý |
Ðịa chỉ |
Ðiện thoại |
NT Đông Giang |
59 Nguyễn Văn Thoại |
05113933262 |
NT Dapharco 113 |
839 Ngô Quyền |
05113984176 |
NT Dapharco 138 |
94 Nguyễn Phan Vinh |
05112480662 |
|
|
|
* Chú thích: NT viết tắt của Nhà Thuốc. |
|
|
|
|
|
7. H.Cẩm Lệ |
|
|
|
|
|
Tên đại lý |
Ðịa chỉ |
Ðiện thoại |
NT Phước Thịnh |
Chợ Cẩm Lệ |
05113701879 |
NT Bảy Đào |
17 Ông Ích Đường |
|
NT Trí Anh |
138 Cách Mạng Tháng 8 |
05113698183 |
|
|
|
* Chú thích: NT viết tắt của Nhà Thuốc. |
|
|